VN520


              

快婿

Phiên âm : kuài xù.

Hán Việt : khoái tế.

Thuần Việt : rể cưng; rể quý; con rể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rể cưng; rể quý; con rể
指为岳父岳母所满意的女婿
chénglóngkuàixù.
con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì ho


Xem tất cả...